--

khét tiếng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khét tiếng

+  

  • Widely notorious
    • Khét tiếng ác
      Widely notorious for one's cruelty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khét tiếng"
Lượt xem: 600